Tấm pin mặt trời JINKOSOLAR Tiger Neo N-type 78HC 595-615W

Gọi 0909 753 648

CHI TIẾT SẢN PHẨM

Công nghệ SMBB (Đa thanh dẫn)

Hập thu ánh sáng tốt hơn và thu thập dòng điện để cải thiện độ tin cậy và công suất đầu ra của mô-đun.

Kháng PID

Đảm bảo hiệu suất chống PID tuyệt vời thông qua quy trình sản xuất hàng loạt được tối ưu hóa và kiểm soát vật liệu

Công nghệ Hot 2.0

Mô-đun loại N với công nghệ Hot 2.0 có độ tin cậy tốt hơn và LID / LETID thấp hơn

Tải trọng cơ học nâng cao

Được chứng nhận chịu được: tải trọng gió (2400 Pascal) và tải trọng tuyết (5400 Pascal).

Độ bền trong điều kiện môi trường khắc nghiệt

Khả năng chống sương muối và amoniac cao

Mức độ suy hao thấp và thời gian bảo hành lâu hơn:

Bảo hành sản phẩm 12 năm, bảo hành hiệu suất 30 năm với mức suy hao năm đầu tiên được cam kết ≤ 1%, các năm tiếp theo ≤ 0.4% hàng năm.

Thông số kỹ thuật của tấm pin Jinko 595W – 600W – 605W – 610W – 615W:

Thông số điều kiện chuẩn (STC)

Model

JKM595N-78HL4
JKM595N- 78HL4-V

JKM600N-78HL4
JKM600N-78HL4-V

JKM605N-78HL4
JKM605N-78HL4-V

JKM610N-78HL4
JKM610N-78HL4-V

JKM615N-78HL4
JKM615N-78HL4-V

Công suất cực đại (Pmax) 595Wp 600Wp 605Wp 610Wp 615Wp
Điện áp tại điểm công suất đỉnh (Vmp) 45.29V 45.39V 45.49V 45.59V 45.69V
Dòng điện tại công suất đỉnh (Imp) 13.14A 13.22A 13.30A 13.38A 13.46A
Điện áp hở mạch (Voc) 54.80V 54.95V 55.10V 55.25V 55.40V
Dòng điện ngắn mạch (Isc) 13.90A 13.97A 14.04A 14.11A 14.18A
Hiệu suất tấm pin 21.29% 21.46% 21.64% 21.82% 22.00%
Ngưỡng nhiệt độ hoạt động -40°C~+85°C
Điện áp hệ thống tối đa 1000/1500VDC (IEC)
Dòng cực đại cầu chì 30A
Phân loại Hạng A
Dung sai công suất 0 ~ +3%
*Trong điều kiện tiêu chuẩn, bức xạ mặt trời là 1000W/m2, áp suất khí quyển 1.5AM, nhiệt độ môi trường là 25°C

Thông số điều kiện thường (NOCT)

Module 595W 600W 605W 610W 615W
Công suất cực đại (Pmax) 447Wp 451Wp 455Wp 459Wp 462Wp
Điện áp tại điểm công suất đỉnh (Vmp) 41.93V 42.05V 42.16V 42.28V 42.39V
Dòng điện tại công suất đỉnh (Imp) 10.67A 10.73A 10.79A 10.85A 10.91A
Điện áp mạch hở (Voc) 52.05V 52.20V 52.34V 52.48V 52.62V
Dòng điện ngắn mạch (Isc) 11.22A 11.28A 11.34A 11.39A 11.45A
*Trong điều kiện bình thường, bức xạ mặt trời là 800W/m2, áp suất khí quyển 1.5AM, nhiệt độ môi trường là 20°C, tốc độ gió 1m/s

Thông số chung của tấm pin

Loại tế bào quang điện N-type Mono-crystalline
Số lượng cell 156 (2×78)
Kích thước 2465×1134×35mm (97.05×44.65×1.38 inch)
Cân nặng 30.6 kg (67.46 lbs)
Kính mặt trước Kính cường lực 3.2 mm, lớp phủ chống phản xạ

Truyền tải cao, sắt thấp

Khung Khung hợp kim nhôm
Hộp đấu dây IP68
Cáp điện TUV 1×4.0mm2
(+): 400mm , (-): 200mm hoặc tùy chỉnh chiều dài

Thông số nhiệt độ

Hệ số suy giảm công suất -0.30 %/°C
Hệ số suy giảm điện áp -0.25 %/°C
Hệ số suy giảm dòng điện 0.046 %/°C
Nhiệt độ vận hành của cell 45 ± 2°C

Tiêu chuẩn chất lượng

Chứng chỉ
  • IEC 61215(2016), IEC 61730(2016)
  • ISO9001:2015
  • ISO14001:2015
  • ISO45001:2018