Pin năng lượng mặt trời Jinko Tiger Pro 72HC-TV 525-545W Bifacial

Gọi 0909 753 648

CHI TIẾT SẢN PHẨM

Pin mặt trời Tiger Pro 72HC-TV 525-545W Bifacial là một trong những dòng sản phẩm mới của thương hiệu Jinko Solar mới, sản phẩm sở hữu nhiều tính năng cao cấp cùng những cải tiến mới phù hợp với nhu cầu sử dụng của người tiêu dùng và đạt được hiệu suất cao hơn. Tiger Pro 72HC-TV 525-545W ứng dụng công nghệ Bifacial và thiết kế với bảng đen trong suốt giúp không những tăng khả năng hấp thụ năng lượng từ cả hai mặt mà còn đạt yếu tố thẩm mỹ cao. Ngoài ra, sản phẩm cũng đạt được nhiều chứng nhận về chất lượng như ISO9001, ISO14001, ISO 45001 và các tiêu chuẩn IEC giúp quá trính sử dụng sản phẩm được hiệu quả và có độ tương thích cao. Thông thường các sản phẩm áp dụng công nghệ Bifacial có hiệu suất tăng thêm từ khoảng 5-25% tùy vào suất phản chiếu do đó khách hàng cần tìm hiểu kĩ khi sử dụng công nghệ này.

Đặc điểm của tấm pin Jinko solar Tiger Pro 72HC-TV 525-545W Bifacial:

  • Tấm pin mặt trời Jinko solar 2 mặt này gồm 144 cell pin P-type Mono cho hiệu quả hấp thụ và chuyển hóa năng lượng cao và hạn chế suy thoái do môi trường.
  • Có trọng lượng nhẹ do sử dụng bảng đen trong suốt giúp việc lắp đặt trở nên dễ dàng và giảm chi phí hệ thống.
  • Trang bị mặt kính cường lực có bề dày 3.2mm được phủ một lớp chống phản chiếu cao cấp bảo vệ tốt tấm pin khỏi các yếu tố bên ngoài và chịu nhiệt cao.
  • Khung được làm bằng nhôm anodized hóa giúp hạn chế khả năng co dãn do nhiệt đồng thời đạt độ bền nhẹ cao thích hợp cho các hệ thống áp mái hoặc trên cao.
  • Áp dụng công nghệ MBB làm giảm khoảng cách giữa các modules tạo độ chắc chắn và tăng điện năng sản sinh ra.
  • Chịu được tải trọng gió lên đến 2400Pa và tải trọng tuyết 5400Pa
  • Hiệu suất giảm từng năm là 0,45% và được bảo hành tuyến tính trong 30 năm

Thông số kỹ thuật của pin 2 mặt Jinko 525W, 530W, 535W, 540W, 545W:

Thông số điều kiện chuẩn (STC)

Loại Model JKM525M-72HL4-TV JKM530M-72HL4-TV JKM535M-72HL4-TV JKM540M-72HL4-TV JKM545M-72HL4-TV
Công suất cực đại (Pmax) 525W 530W 535W 540W 545W
Điện áp tại điểm công suất đỉnh (Vmp) 40.61V 40.71V 40.81V 40.91V 41.07V
Dòng điện tại công suất đỉnh (Imp) 12.93A 13.02A 13.11A 13.20A 13.27A
Điện áp hở mạch (Voc) 49.27V 49.35V 49.42V 49.49V 49.65V
Dòng điện ngắn mạch (Isc) 13.64A 13.71A 13.79A 13.87A 13.94A
Hiệu suất quan năng tấm pin 20.36% 20.55% 20.75% 20.94% 21.13%
Ngưỡng nhiệt độ hoạt động -40oC~+85oC
Điện áp hệ thống tối đa 1500VDC (IEC)
Dòng cực đại cầu chì 30A
Phân loại Hạng A
Dung sai công suất 0 ~ +3%
Hệ số 2 mặt 70±5%
*Trong điều kiện tiêu chuẩn, bức xạ mặt trời là 1000W/m2, áp suất khí quyển 1.5AM, nhiệt độ môi trường là 25oC

Thông số kỹ thuật điều kiện thường (NOCT)

Module 525W 530W 535Wp 540Wp 545Wp
Công suất cực đại (Pmax) 391Wp 394Wp 398Wp 402Wp 405Wp
Điện áp tại điểm công suất đỉnh (Vmp) 37.74V 37.88V 37.98V 38.08V 38.18V
Dòng điện tại công suất đỉnh (Imp) 10.35A 10.41A 10.48A 10.55A 10.62A
Điện áp mạch hở (Voc) 46.50V 46.58V 46.65V 46.71V 46.96V
Dòng điện ngắn mạch (Isc) 11.02A 11.07A 11.14A 11.20A 11.26A
*Trong điều kiện bình thường, bức xạ mặt trời là 800W/m2, áp suất khí quyển 1.5AM, nhiệt độ môi trường là 20oC, tốc độ gió 1m/s

Thông số kỹ thuật cơ khí

Loại tế bào quang điện P Type Mono-crystalline
Số lượng cell 144 (6×24)
Kích thước 2274 x 1134 x 30 mm (89.53 x 44.65 x 1.18 inch)
Cân nặng 28.9 kg (63.7 lbs)
Kính mặt trước Kính cường lực 3.2 mm, lớp phủ chống phản xạ

Truyền tải cao, sắt thấp

Khung Khung hợp kim nhôm
Hộp đấu dây IP68
Cáp điện TUV 1×4.0mm2
(+): 400mm , (-): 200 mm hoặc tùy chỉnh chiều dài

Thông số nhiệt độ

Hệ số suy giảm công suất -0.35 %/oC
Hệ số suy giảm điện áp -0.28 %/oC
Hệ số suy giảm dòng điện 0.048 %/oC
Nhiệt độ vận hành của cell 45±2oC

Tiêu chuẩn chất lượng

Chứng chỉ
  • IEC 61215 (2016), IEC 61730 (2016)
  • ISO9001:2015
  • ISO14001:2015
  • ISO45001:2018

Tăng công suất đầu ra hai mặt

5% (Pmax và Hiệu Suất tấm pin ở STC) 551Wp

21.38%

557Wp

21.58%

562Wp

21.78%

567Wp

21.99%

572Wp

22.19%

15% (Pmax và Hiệu Suất tấm pin ở STC) 604Wp

23.41%

610Wp

23.64%

615Wp

23.86%

621Wp

24.08%

623Wp

24.30%

25% (Pmax và Hiệu Suất tấm pin ở STC) 656Wp

25.45%

663Wp

25.69%

669Wp

25.93%

675Wp

26.18%

681Wp

26.42%